Có 2 kết quả:
緩徵 huǎn zhēng ㄏㄨㄢˇ ㄓㄥ • 缓征 huǎn zhēng ㄏㄨㄢˇ ㄓㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to suspend taxes momentarily
(2) to postpone military draft
(2) to postpone military draft
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to suspend taxes momentarily
(2) to postpone military draft
(2) to postpone military draft
Bình luận 0